Characters remaining: 500/500
Translation

bất tỉnh

Academic
Friendly

Từ "bất tỉnh" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái một người không còn tỉnh táo, không còn nhận thức, giống như đang trong tình trạng mê man hoặc hôn mê. Khi một người bất tỉnh, họ không biết xung quanh không thể phản ứng với các kích thích bên ngoài. Từ "bất tỉnh" thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như khi ai đó bị ngã hoặc gặp tai nạn nghiêm trọng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi ngã xuống đất, anh ấy đã bất tỉnh một lúc lâu."

    • đây, câu này mô tả tình huống một người bị ngã mất đi ý thức.
  2. Câu nâng cao: "Trong buổi biểu diễn, một nghệ sĩ đã bất tỉnh trên sân khấu khiến khán giả hoang mang."

    • Câu này sử dụng "bất tỉnh" trong một bối cảnh đông người, nhấn mạnh sự bất ngờ lo lắng của mọi người xung quanh.
Các biến thể từ gần giống:
  • Bất tỉnh không nhiều biến thể, nhưng có thể dùng với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bất tỉnh nhân sự" (tình trạng một người không ý thức do bị ảnh hưởng từ bên ngoài).
  • Từ gần nghĩa: hôn mê - cũng chỉ trạng thái không tỉnh táo, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hơn.
  • Từ đồng nghĩa: mê man - cũng có nghĩakhông biết , nhưng thường mô tả trạng thái tạm thời hơn.
Từ liên quan:
  • Phục hồi: Khi một người bất tỉnh, họ có thể phục hồi lại ý thức sau một thời gian.
  • Chấn thương: Nhiều trường hợp bất tỉnh do chấn thương, dụ như chấn thương đầu.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn viết hoặc văn nói, "bất tỉnh" có thể được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ, dụ: " ấy bất tỉnh trước cảnh tượng quá đau lòng." Từ này có thể mở rộng ra ngoài nghĩa đen trong những tình huống như vậy.
  1. tt. ở trạng thái mê man, hoàn toàn không biết : ngã lăn ra bất tỉnh.

Comments and discussion on the word "bất tỉnh"